Có 2 kết quả:

矇混 méng hùn ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ蒙混 méng hùn ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]