Có 2 kết quả:
矇混 méng hùn ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ • 蒙混 méng hùn ㄇㄥˊ ㄏㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]
(2) to hoodwink
(3) Taiwan pr. [meng1 hun4]
Bình luận 0